Có 2 kết quả:
觀察人士 guān chá rén shì ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ • 观察人士 guān chá rén shì ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
guān chá rén shì ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
observer
Bình luận 0
guān chá rén shì ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ ㄖㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
observer
Bình luận 0